Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室町正志
室町 むろまち
muromachi (kỷ nguyên 1392 1573, hoặc 1333 1573, hoặc 1336 1573)
正室 せいしつ
người thừa kế, người thừa tự
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
校正室 こうせいしつ
phòng hiệu chuẩn
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
室町時代 むろまちじだい
thời kỳ Muromachi (1333-1573 CE)
室町幕府 むろまちばくふ
Mạc phủ Ashikaga, Mạc phủ Muromachi (1336-1573 CE)
志 こころざし
lòng biết ơn