Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふなつみすぺーす 船積スペース
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
荷積み容積 につみようせき
直積み じきつみ
bốc ngay.
野積み のづみ
chất đống bên ngoài trời
食積み くいつみ
món ăn năm mới để đãi khách phục vụ trong hộp sơn mài nhiều lớp