Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
ふなつみすぺーす 船積スペース
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
沖積平野 ちゅうせきへいや
vùng đồng bằng phù sa