宥和えさる
ゆうわえさる
Dung hoà.

宥和えさる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宥和えさる
宥和 ゆうわ
sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành
宥和政策 ゆうわせいさく
chính sách nhân nhượng
宥める なだめる
an ủi; khuyên; khuyên giải; dỗ dành
和える あえる
trộn rau, cá (với dấm, miso, vừng...), trộn, nêm (gia vị)
贖宥 しょくゆう
ân xá
宥恕 ゆうじょ
sự tha thứ, sự khoan dung
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和え あえ
Thức ăn có trộn với nước sốt