Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
坂 さか
cái dốc
東の宮 はるのみや ひがしのみや
hoàng thái tử
二の宮 にのみや
second-born imperial prince
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc