Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮ケ浜駅
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
浜 はま ハマ
bãi biển
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
宮 みや きゅう
đền thờ
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
砂浜 すなはま
bãi cát.
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)