Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮下兼史鷹
下宮 げぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the lowest ground
ズボンした ズボン下
quần đùi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
鷹 たか タカ
chim ưng
上下兼用レール じょうげけんようレール
thanh trượt tích hợp cả ở trên và dưới
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng