Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
下宮 げぐう
hạ cung (đền phụ; đền có nền thấp hơn)
ズボンした ズボン下
quần đùi
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào