Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮下芳明
下宮 げぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the lowest ground
ズボンした ズボン下
quần đùi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
棚下照明 たなしたしょうめい
đèn chiếu sáng dưới kệ