Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中宮 ちゅうぐう
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
宮中 きゅうちゅう
nội điện
ダム放流水 ダムほうりゅうすい
xả nước từ đập
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
取水 しゅすい
vẽ rót nước từ dòng sông hoặc hồ
ダム
dặn