Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中宮 ちゅうぐう
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
宮中 きゅうちゅう
nội điện
子宮 しきゅう
bào
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮癌 しきゅうがん
bệnh ung thư tử cung
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung
子宮頸 しきゅうけい
cổ tử cung