Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮内庁内郵便局
宮内庁 くないちょう
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản
内国郵便 ないこくゆうびん
Thư tín trong nước.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
郵便局 ゆうびんきょく
bưu điện
内局 ないきょく
Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng.
内宮 ないくう ないぐう
miếu thờ ise bên trong
郵便局員 ゆうびんきょくいん
nhân viên bưu điện
内容証明郵便 ないようしょうめいゆうびん
thư xác nhận nội dung