Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮古湾
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
宮古蟇 みやこひきがえる ミヤコヒキガエル
Miyako toad (Bufo gargarizans miyakonis, a subspecies of the Asiatic toad endemic to the Ryukyu Islands)
湾 わん
vịnh.
湾流 わんりゅう
dòng biển nóng chảy từ vịnh Mêhico qua Đại Tây Dương đến châu Âu
台湾 たいわん
Đài Loan
湾外 わんがい
ngoài vịnh
湾口 わんこう
cửa vịnh
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất