Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
宮地 みやち みやじ
grounds of a Shinto shrine
佑 たすく
giúp đỡ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống