Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮地 みやち みやじ
grounds of a Shinto shrine
子宮 しきゅう
bào
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮腔 しきゅうくう
khoang tử cung
子宮頸 しきゅうけい
cổ tử cung