Các từ liên quan tới 宮城県交通安全協会
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
交通安全 こうつうあんぜん
sự an toàn giao thông
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.