Các từ liên quan tới 宮城県総合運動公園総合体育館
総合館 そうごうかん
tòa nhà tổng hợp, nhà đa năng
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総合図書館 そうごうとしょかん
thư viện chung
総合博物館 そうごうはくぶつかん
viện bảo tàng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.