Các từ liên quan tới 宮城県道29号河南築館線
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
築城 ちくじょう ついき ちく じょう
việc xây dựng lâu đài
宮城 きゅうじょう
cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
号館 ごうかん
- xây dựng số
河南 かなん
Henan, Hà Nam (tên địa danh)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
竜宮城 りゅうぐうじょう
thuỷ cung