Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮城自転車競技場
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
chỗ để cất giữ những xe đạp
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
回転競技 かいてんきょうぎ
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại, cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
自転車置き場 じてんしゃおきば
nơi để xe đạp.
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
バイク/自転車置き場 バイク/じてんしゃおきば
chỗ đậu xe máy/xe đạp