競技場
きょうぎじょう「CẠNH KĨ TRÀNG」
☆ Danh từ
Sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
ルーク
は
競技場
で
フットボール
をしているときに
本領
を
発揮
する
Luck phát huy hết khả năng của mình khi chơi bóng đá ở sân vận động
コンピュータゲーム
の
中
の
競技場
で
サッカー
をする
Chơi bóng đá tại sân vận động trong trò chơi vi tính
競技場
には10
万人以上
の
サッカー観戦者
がいた
Có hơn 100, 000 khán giả đến sân vận động để theo dõi trận đấu bóng đá
Vòng đua.

競技場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競技場
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
フィールド競技 フィールドきょうぎ
những sự kiện lĩnh vực
競技者 きょうぎしゃ
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic