Kết quả tra cứu 競技場
Các từ liên quan tới 競技場
競技場
きょうぎじょう
「CẠNH KĨ TRÀNG」
☆ Danh từ
◆ Sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
ルーク
は
競技場
で
フットボール
をしているときに
本領
を
発揮
する
Luck phát huy hết khả năng của mình khi chơi bóng đá ở sân vận động
コンピュータゲーム
の
中
の
競技場
で
サッカー
をする
Chơi bóng đá tại sân vận động trong trò chơi vi tính
競技場
には10
万人以上
の
サッカー観戦者
がいた
Có hơn 100, 000 khán giả đến sân vận động để theo dõi trận đấu bóng đá
◆ Vòng đua.

Đăng nhập để xem giải thích