Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮寺 ぐうじ みやでら みやてら
Buddhist temple within a Shinto shrine
神宮寺 じんぐうじ
chùa Jingu
寺子 てらこ
child who attended a temple school
子宮 しきゅう
bào
寺子屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮腔 しきゅうくう
khoang tử cung
子宮頸 しきゅうけい
cổ tử cung