Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
龍 りゅう
con rồng
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long
袞龍
đế quốc mặc áo choàng
蟠龍 はんりょう
rồng cuộn dưới đất( chưa bay lên trời)
牙龍 がりゅう
dragon's fang