Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滔滔 とうとう
chảy; chim yến; nhiều tập
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
天蠍宮 てんかつきゅう
 cung Bọ Cạp
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天秤宮 てんびんきゅう
Cung Thiên Bình
大鬧天宮 だいどうてんぐう
Đại náo thiên cung =))
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.