Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮崎瑠依
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
依 い
tùy thuộc vào
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
瑠璃鶇 るりつぐみ ルリツグミ
Sialia sialis (một loài chim trong họ Turdidae)
吠瑠璃 べいるり
beryl
瑠璃瓦 るりがわら
ngói lưu ly (loại ngói được phủ lớp men màu xanh ngọc bích)