Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
サッカー部 サッカーぶ
câu lạc bộ bóng đá
営業部 えいぎょうぶ
bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán.
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
経済産業大臣 けいざいさんぎょうだいじん
Bộ trưởng Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
営業経費 えいぎょうけいひ
giá thao tác