Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
営業部
えいぎょうぶ
bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán.
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
枕営業 まくらえいぎょう
đổi tình lấy tiền/địa vị
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
自営業 じえいぎょう
sự kinh doanh độc lập
営業マン えいぎょうマン
người bán hàng
営業税 えいぎょうぜい
thuế doanh nghiệp.
営業日 えいぎょうび
ngày doanh nghiệp
「DOANH NGHIỆP BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích