Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã