Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮嶋博史
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
自然史博物館 しぜんしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử tự nhiên
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
国立歴史民族博物館 こくりつれきしみんぞくはくぶつかん
bảo tàng dân tộc lịch sử quốc gia
宮 みや きゅう
đền thờ
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
農博 のうはく
tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp.