Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
大川 おおかわ たいせん
con sông lớn
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa