Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
宮 みや きゅう
đền thờ
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt