Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮廷女官 若曦
宮廷 きゅうてい
đài các
若宮 わかみや
hoàng tử trẻ; miếu thờ dành cho con trai (của) chúa trời (của) miếu thờ chính; mới xây dựng miếu thờ
宮廷画家 きゅうていがか
họa sĩ sân
宮廷音楽 きゅうていおんがく
âm nhạc sân
女官 じょかん にょうかん にょかん
quý bà sân
官女 かんじょ
thị nữ, thị tỳ (phục vụ trong hoàng cung hay ở nhà các vị tướng quân...)
若女将 わかおかみ
cô chủ ( nữ chủ nhân trẻ tuổi)
処女宮 しょじょきゅう
(cung hoàng đạo) cung xử nữ