宮廷
きゅうてい「CUNG ĐÌNH」
Đài các
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Triều đình; cung đình
宮廷内
の
党派
Các phe phái (bè phái) trong triều đình
宮廷
の
高官
Các quan chức cấp cao trong triều đình
宮廷
の
儀式
Nghi thức nơi cung đình .

Từ đồng nghĩa của 宮廷
noun