Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮廷 きゅうてい
đài các
宮廷画家 きゅうていがか
họa sĩ sân
宮廷音楽 きゅうていおんがく
âm nhạc sân
女官 じょかん にょうかん にょかん
quý bà sân
官女 かんじょ
thị nữ, thị tỳ (phục vụ trong hoàng cung hay ở nhà các vị tướng quân...)
処女宮 しょじょきゅう
(cung hoàng đạo) cung xử nữ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ヒポクラテスの誓い ヒポクラテスのちかい
lời thề Hippocrates