Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晶子 しょうし あきこ
tinh thể
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
子宮 しきゅう
bào
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮癌 しきゅうがん
bệnh ung thư tử cung
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung
子宮頸 しきゅうけい
cổ tử cung
子宮ガン しきゅうがん
ung thư tử cung.