Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮本光庸
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng