Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮本義己
本宮 ほんぐう もとみや
Đền chính
本義 ほんぎ
thật có nghĩa; nằm ở dưới nguyên lý
自己主義 じこしゅぎ
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
利己主義 りこしゅぎ
chủ nghĩa vị kỷ; chủ nghĩa cá nhân
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
自己本位 じこほんい
một người tự cho mình là trung tâm
自己資本 じこしほん
giăng lưới đáng giá; sở hữu vốn