Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮本隆治
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng