Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮永憲明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治憲法 めいじけんぽう
hiến pháp thời Minh Trị
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
憲兵 けんぺい
hiến binh