憲政
けんせい「HIẾN CHÁNH」
☆ Danh từ
Chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
憲政
の
父
Cha đẻ của nền chính trị lập hiến
憲政史上
の
汚点
Điểm hoen ố trong lịch sử chính trị lập hiến
憲政
を
敷
く
Xây dựng cơ chế chính trị dựa theo hiến pháp .

憲政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憲政
立憲政体 りつけんせいたい
chính thể lập hiến.
立憲政治 りっけんせいじ
chính trị lập hiến.
憲政の実を上げる けんせいのみをあげる
để thực thi chính phủ lập hiến(chủ nghĩa lập hiến)
立憲 りっけん
lập hiến
立憲王政 りっけんおうせい
chính phủ quân chủ lập hiến
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
立憲君主政 りっけんくんしゅせい
chính trị quân chủ lập hiến.
立憲民政党 りっけんみんせいとう
Đảng Dân chủ Lập hiến