Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮沢賢治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
沢 さわ
đầm nước
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
宮 みや きゅう
đền thờ
普賢 ふげん ひろしけん
samantabhadra (bodhisattva); lòng thương phổ thông