Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
なはる
to do
母なる ははなる
mẹ ( mẹ Trái đất, mẹ thiên nhiên,...)
宮 みや きゅう
đền thờ
はなしる
vuôi, mũi thò lò, thằng chó đểu, thằng đáng khinh
嚔ひる はなひる
hắt hơi
花丸 はなまる
vòng hoa