嚔ひる
Hắt hơi

Bảng chia động từ của 嚔ひる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嚔ひる/はなひるる |
Quá khứ (た) | 嚔ひた |
Phủ định (未然) | 嚔ひない |
Lịch sự (丁寧) | 嚔ひます |
te (て) | 嚔ひて |
Khả năng (可能) | 嚔ひられる |
Thụ động (受身) | 嚔ひられる |
Sai khiến (使役) | 嚔ひさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嚔ひられる |
Điều kiện (条件) | 嚔ひれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嚔ひいろ |
Ý chí (意向) | 嚔ひよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嚔ひるな |
嚔ひる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嚔ひる
kín, bí mật; nói riêng với nhau, thân tín, tâm phúc; được tin cẩn, thổ lộ tâm tình, tâm sự, đặc vụ, thư ký riêng
song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến, người tương đương, vật tương đương, sự so sánh, sự tương đương, sự mắc song song, dấu song song, đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh, song song với; tương đương với; ngang với, mắc song song
trưa, buổi trưa
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
so, đối chiếu, so sánh, tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh được, trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến, (từ cổ, nghĩa cổ) sự so sánh
sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy
dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra
ひた走る ひたはしる ひたばしる
chạy liên tục không nghỉ