Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮澤博行
行宮 あんぐう
hành cung
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
博学力行 はくがくりょっこう はくがくりっこう
rộng học và hoạt động năng lượng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.