Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮澤成良
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
宮 みや きゅう
đền thờ
子宮頸部異形成 しきゅうけいぶいけいせい
loạn sản cổ tử cung
良 りょう
tốt
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm