Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六根清浄 ろっこんしょうじょう ろっこんせいじょう
lục căn thanh tịnh (Phật giáo)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
宮 みや きゅう
đền thờ
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing