Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
早瀬 はやせ
sự nhanh chóng.
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
瀬戸 せと
eo biển; kênh
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.