Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岩魚 いわな
(động vật học) giống cá hồi chấm hồng
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
双魚宮 そうぎょきゅう
cung Song Ngư
アルプス岩魚 アルプスいわな アルプスイワナ
cá hồi Bắc Cực, cá hồi chấm Bắc Cực
北極岩魚 ほっきょくいわな ホッキョクイワナ
arctic char (Salvelinus alpinus)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp