アルプス岩魚
アルプスいわな アルプスイワナ
☆ Danh từ
Cá hồi Bắc Cực, cá hồi chấm Bắc Cực

アルプス岩魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルプス岩魚
岩魚 いわな
(động vật học) giống cá hồi chấm hồng
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
dãy núi An-pơ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
北極岩魚 ほっきょくいわな ホッキョクイワナ
arctic char (Salvelinus alpinus)
宮部岩魚 みやべいわな ミヤベイワナ
Miyabe charr (Salvelinus malma miyabei)
南アルプス みなみアルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
日本アルプス にほんアルプス
Alps Nhật Bản (tên gọi chung cho ba dãy núi ở vùng Chubu trên đảo Honshu của Nhật Bản)