Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
官房長 かんぼうちょう
trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay