害心
がいしん「HẠI TÂM」
☆ Danh từ
Tâm địa xấu xa; ác tâm; xấu bụng
害心
を
免
れる
Thoát khỏi tâm địa xấu xa
害心業者
Thương nhân xấu bụng
害心
を
抱
く
Có tâm địa xấu xa .

害心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 害心
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
心身障害 しんしんしょうがい
sự rối loạn về tâm thể
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
心身障害児 しんしんしょうがいじ
trẻ em khuyết tật về thể chất và tinh thần
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心室機能障害 しんしつきのうしょうがい
rối loạn chức năng tâm thất